--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ curl up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
teeming
:
đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúcteeming street đường phố đông ngườiteeming crowd đám đông lúc nhúc
+
fan tracery
:
(kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần)
+
datril
:
(y học) thuốc làm giảm đau, dùng để hạ sốt
+
clasp
:
cái móc, cái gài
+
puzzler
:
người làm bối rối